1.Tính năng sản phẩm:
- Màn hình LCD: Thiết kế nhỏ gọn và thẩm mỹ công nghiệp.
- Bảo vệ điện từ: Đáng tin cậy với các chức năng bảo vệ ổ đĩa toàn diện, bao gồm quá điện áp, dưới điện áp, quá dòng, quá tải, và bảo vệ bay.
- Chế độ điều khiển vị trí hoàn chỉnh: Công nghệ điều chỉnh mức tăng thời gian thực, đảm bảo tính dễ sử dụng cao.
- Hỗ trợ động cơ chính xác cao: Tương thích với động cơ 17bit và 23bit, mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp OEM.
- Kết nối đa dạng: Hỗ trợ giao thức CANOpen và ModbusRTU, đáp ứng các nhu cầu kết nối trong môi trường công nghiệp.
2. Cách đọc mã sản phẩm:
3. Tính năng sản phẩm:
3.1. Servo Driver 220VAC:
Công suất | Xung | EtherCAT | CANOpen | PROFINET | Nguồn cấp | Nguồn điều khiển |
0.1 | SV-X5□A010A-A0-00 | SV-X5□B010A-A0-00 | SV-X5□N010A-A0-00 | SV-X5□R010A-A0-00 | 1 Pha 220VAC | Sử dụng chung với nguồn mạch chính |
0.2 | SV-X5□A020A-A0-00 | SV-X5□B020A-A0-00 | SV-X5□N020A-A0-00 | SV-X5□R020A-A0-00 | ||
0.4 | SV-X5□A040A-A0-00 | SV-X5□B040A-A0-00 | SV-X5□N040A-A0-00 | SV-X5□R040A-A0-00 | ||
0.75 | SV-X5□A075A-A0-00 | SV-X5□B075A-A0-00 | SV-X5□N075A-A0-00 | SV-X5□R075A-A0-00 | ||
1 | SV-X5□A100A-A0-00 | SV-X5□B100A-A0-00 | SV-X5□N100A-A0-00 | SV-X5□R100A-A0-00 | ||
1.5 | SV-X5□A150A-A0-00 | SV-X5□B150A-A0-00 | SV-X5□N150A-A0-00 | SV-X5□R150A-A0-00 | 3 Pha220VAC | AC220V |
2 | SV-X5□A200A-A0-00 | SV-X5□B200A-A0-00 | SV-X5□N200A-A0-00 | SV-X5□R200A-A0-00 | ||
2.5 | SV-X5□A250A-A0-00 | SV-X5□B250A-A0-00 | SV-X5□N250A-A0-00 | SV-X5□R250A-A0-00 |
3.2. Servo Driver 380VAC:
Power (kW) | Pulse | EtherCAT | CANOpen | PROFINET | Nguồn cấp | Nguồn điều khiển |
2 | SV-X5□A200T-A0-00 | SV-X5□B200T-A0-00 | SV-X5□N200T-A0-00 | SV-X5□R200T-A0-00 | 3 Pha 380VAC | 380VAC |
3 | SV-X5□A300T-A0-00 | SV-X5□B300T-A0-00 | SV-X5□N300T-A0-00 | SV-X5□R300T-A0-00 | ||
5 | SV-X5□A500T-A0-00 | SV-X5□B500T-A0-00 | SV-X5□N500T-A0-00 | SV-X5□R500T-A0-00 | ||
7.5 | SV-X5□A750T-A0-00 | SV-X5□B750T-A0-00 | SV-X5□N750T-A0-00 | SV-X5□R750T-A0-00 |
4.Môi trường làm việc:
Đặc tính | Thông số | |
Nhiệt độ | Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0~55°C |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ | -20~65°C | |
Độ ẩm | Độ ẩm môi trường hoạt động | 20~80% RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Độ ẩm môi trường lưu trữ | 20~80% RH trở xuống (không ngưng tụ) | |
Môi trường | Trong nhà (Không có ánh nắng trực tiếp), không có khí ăn mòn, khí dễ cháy, sương dầu hoặc bụi | |
Độ cao | Tối đa 1000m | |
Rung | 5,8m/s2 (0.6G) trở xuống, 10~60Hz (Tránh sử dụng liên tục ở tần số cộng hưởng) | |
Điện áp cách điện chịu được | Giữa sơ cấp và FG, 1500VAC trong 1 phút |
5. Thông số cấu hình:
Tính năng | Xung | EtherCAT bus | CANOpen bus | PROFINET bus | |||||
Full chức năng (FA) | Tiêu chuẩn (EA) | Full chức năng (FB) | Tiêu chuẩn (EB) | Full chức năng (FN) | Tiêu chuẩn (EN) | Full chức năng (FR) | Tiêu chuẩn (ER) | ||
Cấu hình phần cứng | CN1 second Encoder | x | – | – | – | – | – | – | – |
CN2 STO | x | – | x | – | x | – | x | – | |
CN4/CN5 Communication | RS485 | RS485 | EtherCAT | EtherCAT | RS485/CANOpen | RS485/CANOpen | PROFINET | PROFINET | |
CN6 I/O interface | 44 pin | 44 pin | 15 pin | 15 pin | 44 pin | 44 pin | 15 pin | 15 pin | |
Chức năng phần cứng | PC Communication | USB/RS485 | USB/RS485 | USB | USB | USB | USB | USB | USB |
Number of I/Os | 8DI/5DO | 8DI/5DO | 5DI/3DO | 5DI/3DO | 8DI/5DO | 8DI/5DO | 5DI/3DO | 5DI/3DO | |
Analog input | 2AI | 2AI | – | – | 2AI | – | – | – | |
Analog output | – | – | – | – | – | – | – | – | |
Pulse frequency division output | x | x | FB-CO/EB-CO | FB-CO/EB-CO | x | x | – | – | |
Dynamic braking | x | x | x | x | x | x | x | x | |
Chức năng phần mềm | Full closed-loop function | x | – | – | – | – | – | – | – |
Gantry synchronization | FA-GS supported | – | – | – | – | – | – | – | |
Internal postioning | x | x | – | – | x | x | – | – |
6. Kích thước sản phẩm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.