1.Tính Năng Sản Phẩm:
- Phản hồi nhanh (3.5Khz), truyền thông EtherCat tốc độ cực nhanh, khoảng cách tối đa giữa từng cặp lên tới 100m, tốc độ truyền thông siêu nhanh lên tới 100Mbps.
- Tích hợp thuật toán điều khiển tiên tiến giúp triệt tiêu 6 nhóm rung động ở các tần số khác nhau góp phần hạn chế tối đa sự sai lệch, hao mòn của máy móc
- Tính năng bảo vệ moment, giúp bảo vệ người dùng và máy móc nhanh nhất khi có sự cố xảy ra bằng cách ngắt mạch phần cứng trực tiếp.
- Tính năng bảo vệ theo nhiệt độ, Driver mở rộng thêm cổng đọc nhiệt độ được kết nối với cảm biến.
- Chức năng bảo vệ phanh, cổng encoder thứ hai, cổng đọc nhiệt độ,…
- Thiết kế tản nhiệt thông minh, cách ly với nguồn giúp tránh bụi và độ ẩm.
Chức năng | Xung HN-Y7□A****-S | EtherCAT bus HN-Y7□B****-S | ||||
Loại F-full chức năng | Loại E – Tiêu chuẩn | Loại N – Phổ thông | Loại F – full chức năng | Loại E – Tiêu chuẩn | Loại N – Phổ thông | |
Số lượng ngõ vào/ra | 7DI/5DO | 7DI/5DO | 7DI/5DO | 5DI/2HDO/3DO | 5DI/3DO | – |
Ngõ vào tương tự | 2AI | 2AI | – | 2AI | – | – |
Ngõ ra tương tự | 1AO | 1AO | – | 1AO | 1AO | – |
Chia xung đầu ra | x | x | x | x | – | – |
Vòng kín | x | – | – | x | – | – |
STO | x | – | – | x | x | – |
Phanh động năng | x | x | – | x | x | – |
Phanh tích hợp | x | x | – | x | x | x |
RS485 | x | x | – | – | – | – |
Bluetooth | x | x | – | x | x | – |
2. Cách Đọc Tên Sản Phẩm:
3.Thông Số Chi Tiết:
3.1. Servo Driver 220VAC:
Công suất (KW) | Xung | EtherCAT | MECHATROLINK – III | PROFINET | Nguồn cấp | Nguồn điều khiển |
0.4 | HN-Y7□A040A-S | HN-Y7□B040A-S | HN-Y7□K040A-S | HN-Y7□R040A-S | 1 pha/3 pha 220VAC | Dùng chung nguồn mạch chính |
0.75 | HN-Y7□A075A-S | HN-Y7□B075A-S | HN-Y7□K075A-S | HN-Y7□R075A-S | ||
1 | HN-Y7□A100A-S | HN-Y7□B100A-S | HN-Y7□K100A-S | HN-Y7□R100A-S | 3 pha 220VAC | |
1.5 | HN-Y7□A150A-S | HN-Y7□B150A-S | HN-Y7□K150A-S | HN-Y7□R150A-S | ||
2 | HN-Y7□A200A-S | HN-Y7□B200A-S | HN-Y7□K200A-S | HN-Y7□R200A-S |
Thông tin | Đặc điểm kỹ thuật | ||||||
HN-Y7E□***A- | 040 | 075 | 100 | 150 | 200 | ||
Công suất động cơ (Kw) | 0.4 | 0.75 | 1.0 | 1.5 | 2.0 | ||
Dòng điện đầu ra liên tục (A) | 2.8 | 5.5 | 7.5 | 11.6 | 15.6 | ||
Dòng điện tối đa đầu ra tức thời (A) | 9.3 | 16.9 | 17 | 28 | 39 | ||
Nguồn cấp mạch chính | Điện áp cấp (V) | 1 pha/3 pha AC 200-240V, 50/60Hz | 3 pha AC 200 – 240V, 50/60Hz | ||||
Dòng điện (A) | 2.5 | 4.1 | 5.7 | 7.3 | 10 | ||
Nguồn điện điều khiển | Dùng chung nguồn cấp mạch chính | ||||||
Điển trở tái sinh | Điện trở tích hợp | Điện trở (Ohm) | – | 50 | 50 | 50 | 20 |
Công suất (W) | – | 80 | 80 | 100 | 100 | ||
Điện trở ngoài tối thiểu cho phép | 40 | 40 | 35 | 20 | 20 | ||
Mức quá áp | III |
3.1. Servo Driver 380VAC:
Công suất (KW) | Xung | EtherCAT | MECHATROLINK – II | PROFINET | Nguồn cấp | Nguồn điều khiển |
0.75 | HN-Y7□A075T-S | HN-Y7□B075T-S | HN-Y7□K075T-S | HN-Y7□R075T-S | 3 pha 380VAC | Dùng chung nguồn cấp mạch chính |
1 | HN-Y7□A100T-S | HN-Y7□B100T-S | HN-Y7□K100T-S | HN-Y7□R100T-S | ||
1.5 | HN-Y7□A150T-S | HN-Y7□B150T-S | HN-Y7□K150T-S | HN-Y7□R150T-S | ||
2 | HN-Y7□A200T-S | HN-Y7□B200T-S | HN-Y7□K200T-S | HN-Y7□R200T-S | ||
3 | HN-Y7□A300T-S | HN-Y7□B300T-S | HN-Y7□K300T-S | HN-Y7□R300T-S | ||
5 | HN-Y7□A500T-S | HN-Y7□B500T-S | HN-Y7□K500T-S | HN-Y7□R500T-S | 380VAC | |
6 | HN-Y7□A600T-S | HN-Y7□B600T-S | HN-Y7□K600T-S | HN-Y7□R600T-S | ||
7.5 | HN-Y7□A750T-S | HN-Y7□B750T-S | HN-Y7□K750T-S | HN-Y7□R750T-S | ||
11 | HN-Y7□A111T-S | HN-Y7□B111T-S | HN-Y7□K111T-S | HN-Y7□R111T-S | ||
15 | HN-Y7□A151T-S | HN-Y7□B151T-S | HN-Y7□K151T-S | HN-Y7□R151T-S | ||
22 | HN-Y7□A221T-S | HN-Y7□B221T-S | HN-Y7□K221T-S | HN-Y7□R221T-S |
Dữ liệu | Đặc điểm kỹ thuật | |||||||||||||
HN-Y7E□***T- | 075 | 100 | 150 | 200 | 300 | 500 | 600 | 750 | 111 | 151 | 221 | |||
151C212ông suất động cơ (KW) | 0.75 | 1.0 | 1.5 | 2.0 | 3.0 | 5.0 | 6.0 | 7.5 | 11 | 15 | 22 | |||
Dòng điện đầu ra liên tục (A) | 3.5 | 4.7 | 5.4 | 8.4 | 11.9 | 16.5 | 20.8 | 25.7 | 28.1 | 37.2 | 52 | |||
Dòng điện tối đa đầu ra tức thời (A) | 10.5 | 16.9 | 17 | 24 | 31 | 44 | 52 | 65 | 70 | 88 | 105 | |||
Nguồn cấp mạch chính | Điện áp cấp (V) | 3 pha AC330 – 440V, 50/60Hz | ||||||||||||
Dòng điện (A) | 2.1 | 2.9 | 4.3 | 5.8 | 8.6 | 14.5 | 17.4 | 21.7 | 23.4 | 29.6 | 43.4 | |||
Nguồn điện điều khiển | Dùng chung nguồn cấp mạch chính | AC330-440V, 50/60Hz | ||||||||||||
Điện trở tái sinh | Điện trở tích hợp | Điện trở (Ohm) | 50 | 50 | 50 | 50 | 40 | 25 | 20 | 20 | – | – | – | |
Công suất (W) | 80 | 80 | 80 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | – | – | – | |||
Điện trở ngoài tối thiểu cho phép | 40 | 40 | 40 | 40 | 35 | 25 | 20 | 20 | 15 | 10 | 10 | |||
Mức quá áp | III |
4. Bản vẽ:
Với nhiều cải tiến kỹ thuật mới, Driver Servo Y7S có thể đáp ứng hầu hết cho các ngành nghề: Máy CNC, Máy Laser, Máy cắt bao bì, Máy phân loại sản phẩm, Máy ép viên, Máy đóng gói, Máy chiết rót, Băng tải, Cánh tay Robot,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.