1. Giới thiệu chung:
KOC600, dòng biến tần đa năng của KOC, được thiết kế để đáp ứng đa dạng các loại tải với cấu hình mạnh mẽ và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại, nó là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Hiện nay, KOC600 có sẵn trong nhiều model khác nhau, đảm bảo phù hợp với mọi yêu cầu về nguồn điện và động cơ:
Model | Điện áp đầu vào | Điện áp đầu ra |
KOC600 – T2 | 3P220VAC | 3P220VAC |
KOC600 – T3 | 1P220VAC | 3P380VAC |
KOC600 – T4 | 3P380VAC | 3P380VAC |
KOC600 – S2 | 1P220VAC | 3P220VAC |
2. Ứng dụng:
Máy nén khí, máy đóng gói, máy cảo đùn, máy mài, máy cán tôn, máy in bao bì, máy tráng màng PE, máy chia cuộn, máy xúc điện….
3.Thông số kỹ thuật:
- Chế độ điều khiển động cơ: Điều khiển V/F, điều khiển vector vòng hở.
- Dải điều chỉnh tần số: Từ 0 ~ 300Hz khi chạy chế độ Vector, từ 0 – 3200Hz khi chạy chế độ V/F.
- Cổng tín hiệu đầu vào: 5 cổng đầu vào số (DI), 2 cổng đầu vào analog (AI).
- Cổng tín hiệu đầu ra: 1 cổng đầu ra số (DO), 1 đầu ra Relay (NO + NC), 1 đầu ra analog (AO).
- Hỗ trợ chuẩn truyền thông Modbus RS485.
- Bàn phím cố định hoặc bàn phím rời tùy chọn.
- Sai số điều chỉnh tốc độ là ± 0,5% (SVC).
- Đầy đủ các chức năng như: Đa cấp tốc độ, công tắc ngoài – chiết áp ngoài, chạy truyền thông RS485, chức năng bảo vệ động cơ và biến tần,…
- Khả năng chịu quá tải: 60s cho 150% dòng định mức, 3s cho 180% dòng định mức.
4. Thông số kích thước:
4.1. Bảng thông số kích thước KOC600 – T4:
Công suất tải nặng (KW) | Công suất tải nhẹ (KW) | Mã sản phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) |
0.75 | 1.5 | KOC600 – R75G/1R5PT4 – B | 185 | 118 | 157 |
1.5 | 2.2 | KOC600 – 1R5G/2R2PT4 – B | 185 | 118 | 157 |
2.2 | 3.7 | KOC600 – 2R3G/3R7PT4 – B | 185 | 118 | 157 |
3.7 | 5.5 | KOC600 – 3R7G/5R5PT4 – B | 185 | 118 | 157 |
5.5 | 7.5 | KOC600 – 5R5G/7R5PT4 – B | 185 | 118 | 157 |
7.5 | 11 | KOC600 – 7R5G/011PT4 – B | 247 | 160 | 177 |
11 | 15 | KOC600 – 011G/015PT4 – B | 247 | 160 | 177 |
15 | 18 | KOC600 – 015G/018PT4 – B | 356 | 180 | 176 |
18 | 22 | KOC600 – 018G/022PT4 – B | 356 | 180 | 176 |
22 | 30 | KOC600 – 022G/030PT4 – B | 356 | 180 | 176 |
30 | 37 | KOC600 – 030G/037PT4 – B | 445 | 210 | 210 |
37 | 45 | KOC600 – 037G/045PT4 – B | 445 | 210 | 210 |
45 | 55 | KOC600 – 045G/055PT4 | 630 | 260 | 285 |
55 | 75 | KOC600 – 055G/075PT4 | 630 | 260 | 285 |
75 | 90 | KOC600 – 075G/090PT4 | 700 | 300 | 330 |
90 | 110 | KOC600 – 090G/110PT4 | 700 | 300 | 330 |
110 | 132 | KOC600 – 110G/132PT4 | 780 | 300 | 340 |
132 | 160 | KOC600 – 132G/160PT4 | 780 | 300 | 340 |
160 | 200 | KOC600 – 160G/200PT4 | 835 | 380 | 350 |
200 | 220 | KOC600 – 200G/220PT4 | 835 | 380 | 350 |
220 | 250 | KOC600 – 220G/250PT4 | 835 | 380 | 350 |
250 | 280 | KOC600 – 250G/280PT4 | 1018 | 720 | 403 |
280 | 315 | KOC600 – 280G/315PT4 | 1018 | 720 | 403 |
315 | 355 | KOC600 – 315G/355PT4 | 1018 | 720 | 403 |
355 | 400 | KOC600 – 355G/400PT4 | 1129 | 840 | 423 |
400 | 450 | KOC600 – 400G/450PT4 | 1129 | 840 | 423 |
450 | 500 | KOC600 – 450G/500PT4 | 1129 | 840 | 423 |
4.2. Bảng thông số kích thước KOC600 – T3:
Công suất (KW) | Mã sản phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều sâu (mm) |
0.75 | KOC600 – R75T3 – B | 185 | 118 | 157 |
1.5 | KOC600 – 1R5T3 – B | 185 | 118 | 157 |
2.2 | KOC600 – 2R2T3 – B | 185 | 118 | 157 |
3.7 | KOC600 – 3R7T3 – B | 185 | 118 | 157 |
5.5 | KOC600 – 5R5T3 – B | 185 | 118 | 157 |
7.5 | KOC600 – 7R5T3 – B | 247 | 160 | 177 |
11 | KOC600 – 011T3 – B | 356 | 180 | 176 |
15 | KOC600 – 015T3 – B | 356 | 180 | 176 |
4.3. Bảng thông số kích thước KOC600 – T2:
Công suất (KW) | Mã sản phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều sâu (mm) |
0.75 | KOC600 – R75GT2 – B | 185 | 118 | 157 |
1.5 | KOC600 – 1R5GT2 – B | 185 | 118 | 157 |
2.2 | KOC600 – 2R2GT2 – B | 185 | 118 | 157 |
3.7 | KOC600 – 3R7GT2 – B | 247 | 160 | 177 |
5.5 | KOC600 – 5R5GT2 – B | 247 | 160 | 177 |
7.5 | KOC600 – 7R5GT2 – B | 247 | 160 | 177 |
11 | KOC600 – 011GT2 – B | 356 | 180 | 176 |
15 | KOC600 – 015GT2 | 415 | 210 | 187 |
18 | KOC600 – 018GT2 | 415 | 210 | 187 |
22 | KOC600 – 022GT2 | 524 | 291 | 215 |
30 | KOC600 – 030GT2 | 524 | 291 | 215 |
37 | KOC600 – 037GT2 | 638.5 | 290 | 270 |
45 | KOC600 – 045GT2 | 638.5 | 290 | 270 |
55 | KOC600 – 055GT2 | 670 | 330 | 300 |
75 | KOC600 – 075GT2 | 835 | 380 | 350 |
4.4. Bảng thông số kích thước KOC600 – S2:
Công suất (KW) | Mã sản phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều sâu (mm) |
0.4 | KOC600 – 0R4GS2 – B | 185 | 118 | 157 |
0.75 | KOC600 – R75GS2 – B | 185 | 118 | 157 |
1.5 | KOC600 – 1R5GS2 – B | 185 | 118 | 157 |
2.2 | KOC600 – 2R2GS2 – B | 185 | 118 | 157 |
3.7 | KOC600 – 3R7GS2 – B | 247 | 160 | 177 |
5.5 | KOC600 – 5R5GS2 – B | 247 | 160 | 177 |
7.5 | KOC600 – 7R5GS2 – B | 356 | 180 | 176 |
11 | KOC600 – 011GS2 – B | 356 | 180 | 176 |
15 | KOC600 – 015GS2 | 415 | 210 | 187 |
18 | KOC600 – 018GS2 | 415 | 210 | 187 |
22 | KOC600 – 022GS2 | 524 | 291 | 215 |
30 | KOC600 – 030GS2 | 524 | 291 | 215 |
37 | KOC600 – 037GS2 | 638.5 | 290 | 270 |
45 | KOC600 – 045GS2 | 638.5 | 290 | 270 |
55 | KOC600 – 055GS2 | 670 | 330 | 300 |
75 | KOC600 – 075GS2 | 835 | 38 | 350 |