MOTOR SERVO HECHUAN X6 – SERIES

Motor Servo X6 Series được xem là một trong những sản phẩm động cơ nổi bật của nhà HCFA, kết tinh của nhiều năm nghiên cứu và sáng tạo. Được tạo ra để đáp ứng những yêu cầu khắt khe của máy móc công suất lớn, Servo X6 Series đưa đến cho bạn trải nghiệm vô song. Khả năng điều khiển chính xác vị trí, tốc độ và lực căng tạo nên một đối tác không thể thiếu, giúp máy của bạn hoạt động mạnh mẽ và ổn định trong thời gian dài.

Yêu cầu báo giá

Để được hỗ trợ nhanh nhất. Vui lòng gọi 098.554.0011

  • Lắp đặt miễn phí
  • Bảo hành 24 tháng
  • Giao hàng nhanh chóng

1.Hình ảnh sản phẩm:

 

2. Thông số kỹ thuật:

  • Dải công suất rộng từ 50W đến 22KW đáp ứng đủ yêu cầu máy móc từ nhỏ đến lớn.
  • Điện áp đa dạng: AC220V hoặc AC380V.
  • Sử dụng Encoder tuyệt đối, độ phân giải cao 23bit/20bit đáp ứng các cơ cấu máy móc yêu cầu độ chính xác cao.
  • Tốc độ tối đa lên tới 6500RPM.
  • Momen tối đa mạnh mẽ, momen ổn định ở tốc độ chậm,
  • Tích hợp phanh cho các ứng dụng đặc biệt.
  • Đạt tiêu chuẩn IP67, chống bụi chống nước, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt

3.Thông số chi tiết:

3.1. X6-MA quán tính thấp

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 600W 750W 900W 1KW 1,2KW 1,5KW 1,8KW 2KW 3KW 4KW 5KW
Tên model X6-MA010A X6-MA020A X6-MA040A X6-MA060E X6-MA075A X6-MA090E X6-MA100A X6-MA120E X6-MA150A X6-MA150E X6-MA180E X6-MA200A X6-MA300K X6-MA400K X6-MA500K
Mặt bích 40 60 60 110 80 110 100 110 100 110 110 100 130 130 130
Momen 0,32 0,64 1,27 1,91 2,39 2,86 3,185 4 4,77 4,77 5,73 6,37 9,55 12,7 15,9
Momen cực đại 1,12 1,91 3,82 5,73 7,16 8,6 9,55 12 14,3 14,3 17,2 19,1 28,65 38,1 47,7
Lực quán tính không phanh 0,041 0,16 0,28 3,1 0,96 4,5 2,03 5,9 2,84 7,3 8,6 3,68 10,75 14,7 20,3
Lực quán tính có phanh 0,042 0,17 0,29 4,2 1,07 5,6 2,35 7 3,17 8,4 9,7 4,01 11,95 15,9 21,5
Tốc độ 3000
Tốc độ cực đại 6500 6000 6000 5000 6000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000
Điện áp 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V/380V 220V 220V/380V 220V 220V 220V/380V 220V/380V 220V/380V 220V/380V
Encoder 20bit/23bit 23 23 23 23  

23

 

23 20/23 23 20/23 23 23 20/23 20/23 20/23 20/23

 

3.2. X6 – MM quán tính trung bình:

Thông số kỹ thuật 1KW 1,5KW 2KW 3KW 4KW 5KW 7,5KW 11KW 15KW 22KW
Tên model X6-MM100A X6-MM150A X6-MM200A X6-MM300A X6-MM400A X6-MM500A X6-MM750A X6-MM11KA X6-MM15KA X6-MM22KA
Mặt bích 130 130 130 180 180 180 180 220 220 220
Momen 4,77 7,16 9,55 14,3 19,1 23,9 47,8 70 96 140
Momen cực đại 14,3 21,5 28,6 42,9 57,3 71,6 119,4 175 239 350
Lực quán tính không phanh 6,18 9,16 12,1 43,5 54,7 66,7 99,3 251,8 327,6 481,2
Lực quán tính có phanh 7,4 10,4 13,3 63,2 68 80,8 114,2 314 390,7 543,8
Tốc độ 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1500 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2000 2000 2000 2000
Điện áp 220V 220V 220V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V
Encoder20bit/23bit 20/23 20/23 20/23 20/23 20/23 20/23 20/23 23 23 23

 

3.3. X6-MMS quán tính trung bình, tốc độ cao:

Thông số kỹ thuật 1KW 1,5KW 2KW
Tên model X6-MM100S X6-MM150S X6-MM200S
Mặt bích 130 130 130
Momen 4,77 7,16 9,55
Momen cực đại 14,31 21,5 28,6
Lực quán tính không phanh 9,16 12,1 16,85
Lực quán tính có phanh 10,4 13,3 18,05
Tốc độ 2000 2000 2000
Tốc độ cực đại 5000 5000 5000
Điện áp 220V/380V 220V 220V
Encoder 20bit/23bit 20/23 20/23 20/23

3.4. X6-MH quán tính cao:

Thông số kỹ thuật 50W 100W 150W 200W 400W 750W 1KW 1,5KW 2KW 4KW
Tên model X6-MH005A X6-MH010A X6-MH015A X6-MH020A X6-MH040A X6-MH075A X6-MH100A X6-MH150A X6-MH200A X6-MH400A
Mặt bích 40 40 40 60 60 80 130 130 180 180
Momen 0,16 0,32 0,477 0,64 1,27 2,39 4,77 7,16 9,55 19,1
Momen cực đại 0,56 1,11 1,43 2,23 4,46 8,36 14,3 21,5 28,6 57,3
Lực quán tính không phanh 0,038 0,071 0,13 0,29 0,56 1,56 30,8 38,5 31,4 101,7
Lực quán tính có phanh 0,042 0,074 0,133 0,31 0,58 1,66 32 39,7 44,6 115
Tốc độ 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2000 2000 2000 2000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6000 6500 6500 6000 3000 3000 3000 3000
Điện áp 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 380V
Encoder 20bit/23bit 23 23 23 23 23 23 23 23 20/23 20/23

3.5. X6-MHH quán tính cực cao:

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 750W
Tên Model X6-MH010H X6-MH020H X6-MH040H X6-075H
Mặt bích 40 60 60 80
Momen 0,32 0,64 1,27 2,39
Momen cực đại 1,11 2,23 4,46 8,36
Lực quán tính không phanh 0,092 0,47 0,73 3,15
Lực quán tính có phanh 0,095 0,49 0,75
Tốc độ 3000 3000 3000 3000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6500 6000
Điện áp 220V 220V 220V 220V
Encoder 20bit/23bit 23 23 23 23

3.6. X6-MQ mặt bích đặc biệt, mặt bích phẳng/ nhỏ:

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 1KW
Tên model X6-MQ010A X6-MQ020A X6-MQ040A X6-MQ100A
Mặt bích 60 80 80 80
Momen 0,32 0,637 1,27 3,185
Momen cực đại 0,96 1,91 3,82 11,13
Lực quán tính không phanh 0,14 0,47 0,87 2
Lực quán tính có phanh 0,16 0,5 0,9 2,1
Tốc độ 3000 3000 3000 3000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6500 6500
Điện áp  220V 220V 220V 220V
Encoder 20bit/23bit 23 23 23 23

3.7.X6-MG tốc độ thấp, momen cao:

Thông số kỹ thuật 750W 850W 1KW 1,3KW 1,5KW 1,8KW 2,4KW 2,9KW 4,4KW 5,5KW
Tên model X6-MG075A X6-MG85A X6-MG100A X6-MG130A X6-MG150A X6-MG180A X6-MG240A X6-MG290A X6-MG440A X6-MG550A
Mặt bích 80 130 130 130 130 130 130 180 180 180
Momen 4,77 5,41 9,55 8,28 14,3 11,5 15,2 18,6 28 35
Momen cực đại 14,3 16,2 28,6 24,84 42 34,5 45,8 46,5 71,1 87,5
Lực quán tính không phanh 2,88 14 12,1 20,2 20,8 26 31,3 47,2 68,6 91,4
Lực quán tính có phanh 3 15,2 13,3 21,4 22 27,2 32,5 62,3 83,7 106,5
Tốc độ 1500 1500 1000 1500 1000 1500 1500 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại 2000 3000 1500 3000 1500 3000 3000 3000 3000 3000
Điện áp 220V 220V 220V/380V 220V 380V 220V 380V 380V 380V 380V
Encoder 20bit/23bit 23 23 20/23 23 20/23 23 20/23 20/23 20/23 20/23

3.8. X6 – MGS tốc độ thấp loại cắt răng cưa:

Thông số kỹ thuật 850W 1,3KW 1,8KW 2,9KW 4,4KW
Tên model X6-MG085S X6-MG130S X6-MG180S X6-MG290S X6-MG440S
Mặt bích 130 130 130 180 180
Momen 5,39 8,28 11,5 18,6 28,4
Momen cực đại 16,2 24,842 34,5 55,8 71,1
Lực quán tính không phanh 13,9 19,9 26 47,2 68,6
Lực quán tính có phanh 16 22 28,1 62,3 83,7
Tốc độ 1500 1500 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại 4000 4000 4000 4000 4000
Điện áp 220V/380V 220V/380V 220V/380V 380V 380V

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MOTOR SERVO HECHUAN X6 – SERIES”

  • 5.000+

    Khách hàng trên toàn quốc


  • 3+

    Năm kinh nghiệm


  • 500+

    Kho hàng diện tích trên 500 m² luôn có sẵn các mặt hàng


  • 24h

    24 giờ hoàn tất mọi quy trình, thủ tục nhanh chóng và linh hoạt

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trống