1. Thông số kỹ thuật:
- Chế độ điều khiển động cơ: Điều khiển V/F.
- Dải điều chỉnh tần số từ 0 ~ 999.9 Hz.
- Cổng tín hiệu đầu vào: 5 cổng đầu vào số (DI), 1 cổng đầu vào analog (AI).
- Cổng tín hiệu đầu ra: 1 cổng đầu ra số (DO), 1 đầu ra Relay (NO + NC), 1 đầu ra analog (AO).
- Hỗ trợ chuẩn truyền thông Modbus RS485.
- Bàn phím cố định hoặc bàn phím kéo rời tùy chọn.
- Sai số điều chỉnh tốc độ là ± 0,5%.
- Đầy đủ các chức năng như: Đa cấp tốc độ, công tắc ngoài, chiết áp ngoài, chạy truyền thông RS485, chức năng bảo vệ động cơ và biến tần,….
- Khả năng chịu quá tải: 60s cho 100% dòng định mức, 3s cho 150% dòng định mức.
2. Ứng dụng:
Bơm, quạt, máy đóng gói, máy dệt kim bằng, máy đan dây…
3. Bảng kích thước:
Công suất (KW) | Mã sản phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều sâu (mm) |
0.4 | KOC200 – 0R4T4 – B | 151 | 100 | 138 |
0.75 | KOC200 – R75T4 – B | 151 | 100 | 138 |
1.5 | KOC200 – 1R5T4 – B | 151 | 100 | 138 |
2.2 | KOC200 – 2R2T4 – B | 151 | 100 | 138 |
4.0 | KOC200 – 004T4 – B | 215 | 120 | 162 |
5.5 | KOC200 – 5R5T4 – B | 215 | 120 | 162 |
7.5 | KOC200 – 7R5T4 – B | 215 | 120 | 162 |