Motor Servo X2-SERIES

Motor Servo X2 Series là dòng động cơ công suất nhỏ được hàng Hechuan đưa ra thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu của các cơ cấu máy đơn giản. Với khả năng giữ vị trí linh hoạt và tích hợp phanh thông minh, Servo X2 không chỉ là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và an toàn, mà còn là đại diện cho sự đổi mới và sáng tạo của Hechuan. Cho dù bạn đang điều khiển cơ cấu trục Z hay đang tìm giải pháp an toàn cho máy của mình, Servo X2 tự tin khẳng định đáp ứng được mọi yêu cầu của bạn.

Yêu cầu báo giá

Để được hỗ trợ nhanh nhất. Vui lòng gọi 098.554.0011

  • Lắp đặt miễn phí
  • Bảo hành 24 tháng
  • Giao hàng nhanh chóng

1. Hình ảnh sản phẩm:

2.Thông số sản phẩm

  • Dải công suất từ 50W đến 2.3kW, điện áp AC220V
  • Model đa dạng phù hợp cho từng loại đặc tính máy móc
  • Servo X2 series sử dụng encoder tuyệt đối 17/20 bit
  • Tốc độ tối đa 6000 RPM
  • Tích hợp phanh với các ứng dụng cần thiết
  • Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP65

3. Thông số chi tiết:

3.1. X2 – MA quán tính thấp:

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 600W 750W 900W 1KW 1,2KW 1,5KW 1,8KW 2KW
Tên model X2MA010A X2MA020A X2MA040A X2MA060E X2MA075A X2MA090A X2MA100A X2MA120E X2MA150A X2MA150E X2MA180E X2MA200A
Mặt bích 40 60 60 110 80 110 100 110 100 110 110 110
Momen 0,32 0,64 1,27 1,91 2,39 2,86 3,185 4 4,77 4,77 5,73 6,37
Momen cực đại 1,12 1,91 3,82 5,73 7,16 8,6 9,55 12 14,3 14,3 17,2 19,1
Lực quán tính không phanh 0,041 0,16 0,28 3,1 0,96 4,5 2,03 5,9 2,84 7,3 8,6 3,68
Lực quán tính có phanh 0,042 0,17 0,29 4,2 1,07 5,6 2,35 7 3,17 8,4 9,7 4,01
Tốc độ 3000
Tốc độ cực đại 6500 6000 6000 5000 6000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000
Encoder  Encoder 20bit

3.2. X2 – MM quán tính trung bình:

Thông số kỹ thuật 1KW 1,5KW 2KW
Tên model X2MM100A X2MM150A X2MM200A
Mặt bích 130 130 130
Momen 4,77 7,16 9,55
Momen cực đại 14,3 21,5 28,6
Lực quán tính không phanh 6,18 9,16 12,1
Lực quán tính có phanh 7,4 10,4 13,3
Tốc độ 2000 2000 2000
Tốc độ cực đại 3000 3000 3000
Encoder Encoder 20bit

 

 

3.3.X2 – MMS quán tính trung bình, tốc độ cao:

Thông số kỹ thuật 1KW 1,5KW 2KW
Tên model X2MM100S X2MM150S X2MM200S
Mặt bích 130 130 130
Momen 4,77 7,16 9,55
Momen cực đại 14,3 21,5 28,6
Lực quán tính không phanh 9,16 12,1 16,85
Lực quán tính có phanh 10,4 13,3 18,05
Tốc độ 2000 2000 2000
Tốc độ cực đại 5000 5000 5000
Encoder Encoder 20bit

 

3.4. X2 – MH quán tính cao:

Thông số kỹ thuật 50W 100W 150W 200W 400W 750W 1KW 1,5KW
Tên model X2MH005A X2MH010A X2MH015A X2MH020A X2MH040A X2MH075A X2MH100A X2MH150A
Mặt bích 40 40 40 60 60 80 130 130
Momen 0,16 0,32 0,477 0,64 1,27 2,39 4,77 7,16
Momen cực đại 0,56 1,11 1,43 2,23 4,46 8,36 14,3 21,5
Lực quán tính không phanh 0,038 0,071 0,13 0,29 0,56 1,56 30,8 38,5
Lực quán tính có phanh 0,042 0,074 0,133 0,31 0,58 1,66 32 39,7
Tốc độ 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2000 2000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6000 6500 6500 6000 3000 3000
Encoder Encoder 20bit

 

3.5. X2 – MHH quán tính cực cao:

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 750W
Tên model X2MH010H X2MH020H X2MH040H X2MH075H
Mặt bích 40 60 60 80
Momen 0,32 0,64 1,27 2,39
Momen cực đại 1,11 2,23 4,46 8,36
Lực quán tính không phanh 0,092 0,47 0,73 3,15
Lực quán tính có phanh 0,095 0,49 0,75 3,2
Tốc độ 3000 3000 3000 3000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6500 6000
Encoder Encoder 20bit

3.6. X2 – MQ mặt bích đặc biệt/ mặt bích phẳng/nhỏ

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 1KW
Tên model X2MQ010A X2MQ020A X2MQ040A X2MQ100E
Mặt bích 60 80 80 80
Momen 0,32 0,637 1,27 3,185
Momen cực đại 0,96 1,91 3,82 11,13
Lực quán tính không phanh 0,14 0,47 0,87 2
Lực quán tính có phanh 0,16 0,5 0,9 2,1
Tốc độ 3000 3000 3000 3000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6500 6000
Encoder Encoder 20bit

3.7. X2 – MG tốc độ thấp momen cao:

Thông số kỹ thuật 750W 1KW 850W 1,3KW 1,8KW 2,3KW
Tên model X2 -MG075A X2 -MG100A X2 – MG085A X2 – MG130A X2 – MG180A X2 – MG230A
Mặt bích 80 130 130 130 130 130
Momen 4,77 9,55 5,41 8,28 11,5 15
Momen cực đại 14,3 28,6 16,2 24,84 34,5 33
Lực quán tính không phanh 2,88 12,1 14 20,2 26 12,7
Lực quán tính có phanh 3 13,3 15,2 21,4 27,2 14,2
Tốc độ 1500 1000 1500 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại 2000 1500 3000 3000 3000 2000
Encoder Encoder 20bit

 

3.8. X2 – MGS tốc độ thấp loại cắt răng cưa:

Thông số kỹ thuật 850W 1,3KW 1,8KW
Tên Model X2 – MG085S X2 – MG130S X2 – MG180S
Mặt bích 130 130 130
Momen 5,39 8,28 11,5
Momen cực đại 16,2 24,84 34,5
Lực quán tính không phanh 13,9 19,9 26
Lực quán tính có phanh 16 22 28,1
Tốc độ 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại  4000 4000 4000
Encoder  Encoder 20bit

3. Ứng dụng:

Với nhiều cải tiến kỹ thuật mới, Servo X6 Series có thể đáp ứng hầu hết cho các ngành nghề: Máy CNC, Máy Laser, Máy cắt bao bì, Máy phân loại sản phẩm, Máy ép viên, Máy đóng gói, Máy chiết rót, Băng tải, Cánh tay Robot,…

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Motor Servo X2-SERIES”

  • 5.000+

    Khách hàng trên toàn quốc


  • 3+

    Năm kinh nghiệm


  • 500+

    Kho hàng diện tích trên 500 m² luôn có sẵn các mặt hàng


  • 24h

    24 giờ hoàn tất mọi quy trình, thủ tục nhanh chóng và linh hoạt

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trống