1.Hình ảnh sản phẩm:
2. Tính năng sản phẩm
2.1.Tốc độ cao:
- Trình biên dịch code trực tiếp nhanh gấp 10 lần trình thông dịch
2.2. Bảo mật tốt:
- Mật khẩu cho thao tác upload, download, monitor,…
- Chức năng chống upload.
- Mật khẩu cho file mã nguồn, chương trình con, khối hàm.
2.3.Hiệu năng toàn diện và linh hoạt:
- Xung và bộ đếm tốc độ cao lên tới tần số 200kHz
- 2 đầu vào xung với chức năng theo dõi tốc độ thời gian thực và điều khiển vị trí
- Hỗ trợ nội suy đường thẳng, hỗ trợ chức năng ECAM
- 2 đầu vào đếm xung tốc độ cao, 1 đầu vào đếm xung 2 pha AB, hỗ trợ nhiều chế độ đếm.
- Hỗ trợ nhiều ngưỡng ngắt cho bộ đếm tốc độ cao
2.4.Cá nhân hóa:
- Tùy chỉnh sản phẩm dựa trên yêu cầu khách hàng và hoàn cảnh thực tế, cung cấp dịch vụ hỗ trợ kĩ thuật nhanh và đáng tin cậy
2.5. Phần cứng chất lượng:
- Nguồn đầu vào 220V, nhiều lựa chọn về mẫu mã, giá cả cạnh tranh.
2.6. Tích hợp truyền thông:
- Hỗ trợ các giao thức Modbus RS485.
2.7. Bộ nhớ lớn:
- Hỗ trợ hơn 20.000 dòng lệnh, không lo giới hạn bộ nhớ.
2.8. Đồng hồ chính xác:
- Chip thời gian thực bổ sung được sử dụng để nâng cao độ chính xác của đồng hồ.
3. Thông số sản phẩm
Cấu trúc và môi trường làm việc | Giao diện | ||
Kích thước | 86x97x81 (mm) | RS485 | 2 cổng nối tiếp RS485 |
Khối lượng | 465 (g) | Cổng USB | Hỗ trợ upload và download chương trình, giám sát online |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -25*C~55*C ((no freeze)) | Nguồn | |
Độ ẩm môi trường làm việc | 5~95%RH(ngưng tụ) | Công suất tiêu thụ | 2.6W |
Chống động đất | 10~25Hz | Nguồn điện đầu vào | AC 100V ~ 240V |
Thông số đầu vào | Thông số đầu ra | ||
Đầu vào số | 12 | Đầu ra số | 8 |
Kết nối đầu vào | Hỗ trợ đầu vào kiểu sink/source thông qua nguồn và công COM trên PLC hoặc nguồn ngoài. | Kiểu đầu ra | Transistor/NPN |
Điện áp đầu vào | DC24V +-20% | Điện áp đầu ra | 6~30VDC |
Bộ đếm xung 2 pha AB | 1 kênh đầu vào lên tới 200KHz | Đầu ra xung | 2 kênh |
Bộ đếm tốc độ cao 1 pha | Có thể đếm được 2 kênh xung đơn pha 200KHz | Tải đầu ra tối đa | 12W |
Phần mềm | Samsoar | Dòng đầu ra | 0.5A/1 đầu ra, 2A/1 đầu cuối |
Thông số an toàn | |
Chứng nhận FCC | Chứng nhận bởi FCC, lớp A |
Chứng nhận CE | Bởi EN55032 và EN55035 |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Kiểm tra cách điện áp cao | 1000 VAC, 1 phút |
4. Bản vẽ:
5. DOWLOAD:
Tài liệu | Phần mềm | ||
Hướng dẫn sử dụng PLC Samkoon | Instruction Manual of Samkoon PLC | SamSoar2022 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.