BIẾN TẦN KOC600

KOC600, dòng biến tần đa năng của KOC, được thiết kế để đáp ứng đa dạng các loại tải với cấu hình mạnh mẽ và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại, nó là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau. Hiện nay, KOC600 có sẵn trong nhiều model khác nhau, đảm bảo phù hợp với mọi yêu cầu về nguồn điện và động cơ.

Với những tính năng vượt trội và chức năng hiện đại, giá thành cạnh tranh, KOC600 – T4 được sử dụng  cho điều khiển các loại cẩu trục, máy nén khí, ép nhựa, băng chuyền, quạt,…

Yêu cầu báo giá

Để được hỗ trợ nhanh nhất. Vui lòng gọi 098.554.0011

  • Lắp đặt miễn phí
  • Bảo hành 24 tháng
  • Giao hàng nhanh chóng

1. Giới thiệu chung:

KOC600, dòng biến tần đa năng của KOC, được thiết kế để đáp ứng đa dạng các loại tải với cấu hình mạnh mẽ và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại, nó là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Hiện nay, KOC600 có sẵn trong nhiều model khác nhau, đảm bảo phù hợp với mọi yêu cầu về nguồn điện và động cơ:

Model Điện áp đầu vào Điện áp đầu ra
KOC600 – T2 3P220VAC 3P220VAC
KOC600 – T3 1P220VAC 3P380VAC
KOC600 – T4 3P380VAC 3P380VAC
KOC600 – S2 1P220VAC 3P220VAC

 

2. Ứng dụng:

     Máy nén khí, máy đóng gói, máy cảo đùn, máy mài, máy cán tôn, máy in bao bì, máy tráng màng PE, máy chia cuộn, máy xúc điện….

3.Thông số kỹ thuật:

  • Chế độ điều khiển động cơ: Điều khiển V/F, điều khiển vector vòng hở.
  • Dải điều chỉnh tần số: Từ 0 ~ 300Hz khi chạy chế độ Vector, từ 0 – 3200Hz khi chạy chế độ V/F.
  • Cổng tín hiệu đầu vào: 5 cổng đầu vào số (DI), 2 cổng đầu vào analog (AI).
  • Cổng tín hiệu đầu ra: 1 cổng đầu ra số (DO), 1 đầu ra Relay (NO + NC), 1 đầu ra analog (AO).
  • Hỗ trợ chuẩn truyền thông Modbus RS485.
  • Bàn phím cố định hoặc bàn phím rời tùy chọn.
  • Sai số điều chỉnh tốc độ là ± 0,5% (SVC).
  • Đầy đủ các chức năng như: Đa cấp tốc độ, công tắc ngoài – chiết áp ngoài, chạy truyền thông RS485, chức năng bảo vệ động cơ và biến tần,…
  • Khả năng chịu quá tải: 60s cho 150% dòng định mức, 3s cho 180% dòng định mức.

4. Thông số kích thước:

4.1. Bảng thông số kích thước KOC600 – T4:

Công suất tải nặng (KW) Công suất tải nhẹ (KW) Mã sản phẩm Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm)
0.75 1.5 KOC600 – R75G/1R5PT4 – B 185 118 157
1.5 2.2 KOC600 – 1R5G/2R2PT4 – B 185 118 157
2.2 3.7 KOC600 – 2R3G/3R7PT4 – B 185 118 157
3.7 5.5 KOC600 – 3R7G/5R5PT4 – B 185 118 157
5.5 7.5 KOC600 – 5R5G/7R5PT4 – B 185 118 157
7.5 11 KOC600 – 7R5G/011PT4 – B 247 160 177
11 15 KOC600 – 011G/015PT4 – B 247 160 177
15 18 KOC600 – 015G/018PT4 – B 356 180 176
18 22 KOC600 – 018G/022PT4 – B 356 180 176
22 30 KOC600 – 022G/030PT4 – B 356 180 176
30 37 KOC600 – 030G/037PT4 – B 445 210 210
37 45 KOC600 – 037G/045PT4 – B 445 210 210
45 55 KOC600 – 045G/055PT4 630 260 285
55 75 KOC600 – 055G/075PT4 630 260 285
75 90 KOC600 – 075G/090PT4 700 300 330
90 110 KOC600 – 090G/110PT4 700 300 330
110 132 KOC600 – 110G/132PT4 780 300 340
132 160 KOC600 – 132G/160PT4 780 300 340
160 200 KOC600 – 160G/200PT4 835 380 350
200 220 KOC600 – 200G/220PT4 835 380 350
220 250 KOC600 – 220G/250PT4 835 380 350
250 280 KOC600 – 250G/280PT4 1018 720 403
280 315 KOC600 – 280G/315PT4 1018 720 403
315 355 KOC600 – 315G/355PT4 1018 720 403
355 400 KOC600 – 355G/400PT4 1129 840 423
400 450 KOC600 – 400G/450PT4 1129 840 423
450 500 KOC600 – 450G/500PT4 1129 840 423

4.2. Bảng thông số kích thước KOC600 – T3:

Công suất (KW) Mã sản phẩm Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều sâu (mm)
0.75 KOC600 – R75T3 – B 185 118 157
1.5 KOC600 – 1R5T3 – B 185 118 157
2.2 KOC600 – 2R2T3 – B 185 118 157
3.7 KOC600 – 3R7T3 – B 185 118 157
5.5 KOC600 – 5R5T3 – B 185 118 157
7.5 KOC600 – 7R5T3 – B 247 160 177
11 KOC600 – 011T3 – B 356 180 176
15 KOC600 – 015T3 – B 356 180 176

4.3. Bảng thông số kích thước KOC600 – T2:

Công suất (KW) Mã sản phẩm Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều sâu (mm)
0.75 KOC600 – R75GT2 – B 185 118 157
1.5 KOC600 – 1R5GT2 – B 185 118 157
2.2 KOC600 – 2R2GT2 – B 185 118 157
3.7 KOC600 – 3R7GT2 – B 247 160 177
5.5 KOC600 – 5R5GT2 – B 247 160 177
7.5 KOC600 – 7R5GT2 – B 247 160 177
11 KOC600 – 011GT2 – B 356 180 176
15 KOC600 – 015GT2 415 210 187
18 KOC600 – 018GT2 415 210 187
22 KOC600 – 022GT2 524 291 215
30 KOC600 – 030GT2 524 291 215
37 KOC600 – 037GT2 638.5 290 270
45 KOC600 – 045GT2 638.5 290 270
55 KOC600 – 055GT2 670 330 300
75 KOC600 – 075GT2 835 380 350

4.4. Bảng thông số kích thước KOC600 – S2:

Công suất (KW) Mã sản phẩm Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều sâu (mm)
0.4 KOC600 – 0R4GS2 – B 185 118 157
0.75 KOC600 – R75GS2 – B 185 118 157
1.5 KOC600 – 1R5GS2 – B 185 118 157
2.2 KOC600 – 2R2GS2 – B 185 118 157
3.7 KOC600 – 3R7GS2 – B 247 160 177
5.5 KOC600 – 5R5GS2 – B 247 160 177
7.5 KOC600 – 7R5GS2 – B 356 180 176
11 KOC600 – 011GS2 – B 356 180 176
15 KOC600 – 015GS2 415 210 187
18 KOC600 – 018GS2 415 210 187
22 KOC600 – 022GS2 524 291 215
30 KOC600 – 030GS2 524 291 215
37 KOC600 – 037GS2 638.5 290 270
45 KOC600 – 045GS2 638.5 290 270
55 KOC600 – 055GS2 670 330 300
75 KOC600 – 075GS2 835 38 350

 


  • 5.000+

    Khách hàng trên toàn quốc


  • 3+

    Năm kinh nghiệm


  • 500+

    Kho hàng diện tích trên 500 m² luôn có sẵn các mặt hàng


  • 24h

    24 giờ hoàn tất mọi quy trình, thủ tục nhanh chóng và linh hoạt

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trống