1. Thông số chung:
- Điện áp đầu vào: 220V
- Đầu vào số: 26
- Đầu ra Transistor (NPN): 24
- Bộ đếm tốc độ cao: 4 kênh 200kHz
- Phát xung tốc độ cao: 4 kênh 200 kHz
- CPU: 32 bit
- Bộ nhớ: Hơn 20.000 steps
- Dữ liệu thanh ghi: 8.000 words
- Truyền thông: Modbus RTU (RS485)
- Tích hợp đồng hồ thời gian thực
- Ngôn ngữ lập trình: Ladder, FBD, SFC
2. Tính năng sản phẩm
2.1.Cấu hình phần cứng và phần mềm mạnh mẽ:
- Phần cứng dựa trên bộ vi điều khiển 32 bit với lõi Arm® Cortex®-M4, tần số chính 200 MHz, khả năng chống nhiễu phần cứng nâng cao, đáp ứng ổn định với các dao động điện lưới và đảm bảo máy hoạt động liên tục và hiệu quả.
- Trình biên dịch code trực tiếp nhanh gấp 10 lần trình thông dịch
2.2. Giao diện giao tiếp phong phú:
- Cổng giao tiếp RS485, hỗ trợ Modbus RTU và giao thức truyền thông Free Port.
- 1 cổng tải xuống USB tốc độ cao.
- Tải xuống, giám sát và gỡ lỗi PLC từ bất kỳ cổng giao tiếp nào.
2.3. Bảo mật
- Mật khẩu cho thao tác upload, download, monitor,…
- Chức năng chống upload.
- Mật khẩu cho chương trình con, khối hàm.
2.4. Hiệu năng toàn diện và linh hoạt:
- 4 kênh đọc xung tốc độ cao 200kHz
- 4 kênh phát xung tốc độ cao 200kHz
2.5. Phần mềm lập trình Samsoar2022:
- Tốc độ biên dịch <0,5 giây, tốc độ tải xuống <3 giây và cho phép chỉnh sửa chương trình trực tuyến.
- SamSoar2022 hỗ trợ danh sách lệnh, sơ đồ khối chức năng, lập trình sơ đồ bậc thang SFC, giao diện người dùng được tùy biến cao, chứa các lệnh PLC phong phú và các khối chức năng có thể được viết bằng ngôn ngữ C.
- Phần mềm áp dụng kiến trúc được biên dịch để đảm bảo rằng nó không thể được giải mã và chương trình không thể bị bẻ khóa.
- Phần mềm có khả năng tương thích phong phú với các sản phẩm cạnh tranh và có thể chuyển đổi trực tiếp các chương trình tương đương (Mitsu,Delta, Xinje…) để sử dụng.
2.6. Tích hợp truyền thông:
- Hỗ trợ các giao thức Modbus RTU RS485
2.7. Bộ nhớ lớn:
- Hỗ trợ hơn 20.000 dòng lệnh, không lo giới hạn bộ nhớ.
2.8. Đồng hồ chính xác:
- Chip thời gian thực bổ sung được sử dụng để nâng cao độ chính xác của đồng hồ.
3. Thông số sản phẩm
Cấu trúc và môi trường làm việc | Giao diện | ||
Kích thước | 163x97x81 (mm) | Truyền thông | – 2 cổng giao tiếp RS485 |
Khối lượng | 580 (g) | Cổng USB | Hỗ trợ upload và download chương trình, giám sát online |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -25͒C ~ 55͒C (no freeze) | Nguồn | |
Độ ẩm môi trường làm việc | 5~95% RH | Nguồn điện đầu vào | AC 100~240V |
Chống rung lắc | 10~25Hz |
Thông số đầu vào | Thông số đầu ra | ||
Đầu vào số | 26 | Đầu ra số | 24 |
Kết nối đầu vào | Hỗ trợ đầu vào kiểu sink/source DC24V | Kiểu đầu ra | Transistor NPN |
Điện áp đầu vào | DC24V ± 20% | Điện áp đầu ra | DC24V |
Bộ đếm xung 2 pha AB | 4 kênh đầu vào 200kHz | Đầu ra xung | 4 kênh 200kHz |
Bộ đếm tốc độ cao 1 pha | 4 kênh đầu vào 200kHz | Tải điện trở tối đa | 6W |
Phần mềm | SamSoarII | Dòng đầu ra | 0.3A/ đầu ra |
Thông số an toàn | |
Chứng nhận FCC | Chứng nhận bởi FCC, Class A |
Chứng nhận CE | Bởi EN55032 và EN55035 |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Kiểm tra cách điện điện áp cao | 1000VAC, 1 phút |
4. Bản vẽ
5. DOWNLOAD
Tài liệu | Phần mềm | ||
Hướng dẫn sử dụng PLC Samkoon | Instruction Manual of Samkoon PLC (1) | Samsoar2022 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.